Từ điển Thiều Chửu
鸑 - nhạc
① Nhạc trạc 鸑鷟 một loài chim phượng hoàng nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh
鸑 - nhạc
【鸑鷟】 nhạc trạc [yuèzhuó] Một loài chim nước (nói trong sách cổ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鸑 - nhạc
Tên núi, tức Nhạc sơn thuộc tỉnh Cam Túc, còn có các tên là Nam kì sơn, Lai nghi sơn. Trương Quả Lão đời Đường thành tiên tại núi này.